Bảng báo giá thang máng cáp

Bảng báo giá thang máng cáp




Nhà thầu điện TEDCO xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ, sản phẩm được bảo hành 36 tháng.

Nhà thầu điện TEDCO xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ, sản phẩm được bảo hành 36 tháng.

Stt  No.
 Tên sản phẩm 
 Chiều rộng (W) 
 Chiều cao   (H) 
 Đvt 
 Đơn giá
(theo độ dày vật liệu) 

 THANG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 
1.5
2.0

 Chiều dài tiêu chuẩn: 2500-3000mm 
Mạ kẽm nhúng nóng
1
Thang cáp 60x40
60
40
m
62,000
80,000
2
Nắp thang cáp 60x40
60
10
m
26,000
33,000
3
Thang cáp 50x50
50
50
m
68,000
87,000
4
Nắp thang cáp 50x50
50
10
m
23,000
29,000
5
Thang cáp 75x50
75
50
m
70,000
89,000
6
Nắp thang cáp 75x50
75
10
m
29,000
40,000
7
Thang cáp 100x50
100
50
m
72,000
92,000
8
Nắp thang cáp 100x50
100
10
m
39,000
50,000
9
Thang cáp 100x75
100
75
m
88,000
112,000
10
Nắp thang cáp 100x75
100
10
m
39,000
50,000
11
Thang cáp 100x100
100
100
m
104,000
133,000
12
Nắp thang cáp 100x100
100
10
m
39,000
50,000
13
Thang cáp 150x50
150
50
m
76,000
97,000
14
Nắp thang cáp 150x50
150
10
m
55,000
70,000
15
Thang cáp 150x75
150
75
m
92,000
118,000
16
Nắp thang cáp 150x75
150
10
m
55,000
70,000
17
Thang cáp 150x100
150
100
m
108,000
138,000
18
Nắp thang cáp 150x100
150
10
m
55,000
70,000
19
Thang cáp 200x50
200
50
m
80,000
103,000
20
Nắp thang cáp 200x50
200
10
m
71,000
91,000
21
Thang cáp 200x75
200
75
m
96,000
123,000
22
Nắp thang cáp 200x75
200
10
m
71,000
91,000
23
Thang cáp 200x100
200
100
m
112,000
143,000
24
Nắp thang cáp 200x100
200
10
m
71,000
91,000
25
Thang cáp 250x50
250
50
m
84,000
108,000
26
Nắp thang cáp 250x50
250
10
m
86,000
111,000
27
Thang cáp 250x75
250
75
m
100,000
128,000
28
Nắp thang cáp 250x75
250
10
m
86,000
111,000
29
Thang cáp 250x100
250
100
m
116,000
149,000
30
Nắp thang cáp 250x100
250
10
m
86,000
111,000
31
Thang cáp 300x50
300
50
m
88,000
113,000
32
Nắp thang cáp 300x50
300
10
m
102,000
131,000
33
Thang cáp 300x75
300
75
m
104,000
133,000
34
Nắp thang cáp 300x75
300
10
m
102,000
131,000
35
Thang cáp 300x100
300
100
m
120,000
154,000
36
Nắp thang cáp 300x100
300
10
m
102,000
131,000
37
Thang cáp 350x50
350
50
m
92,000
118,000
38
Nắp thang cáp 350x50
350
10
m
118,000
152,000
39
Thang cáp 350x75
350
75
m
108,000
139,000
40
Nắp thang cáp 350x75
350
10
m
118,000
152,000
41
Thang cáp 350x100
350
100
m
124,000
159,000
42
Nắp thang cáp 350x100
350
10
m
118,000
152,000
43
Thang cáp 400x50
400
50
m
96,000
123,000
44
Nắp thang cáp 400x50
400
10
m
134,000
172,000
45
Thang cáp 400x100
400
100
m
128,000
164,000
46
Nắp thang cáp 400x100
400
10
m
134,000
172,000
47
Thang cáp 400x150
400
150
m
160,000
205,000
48
Nắp thang cáp 400x150
400
10
m
134,000
172,000
49
Thang cáp 500x50
500
50
m
104,000
134,000
50
Nắp thang cáp 500x50
500
10
m
166,000
213,000
51
Thang cáp 500x100
500
100
m
136,000
175,000
52
Nắp thang cáp 500x100
500
10
m
166,000
213,000
53
Thang cáp 500x150
500
150
m
168,000
216,000
54
Nắp thang cáp 500x150
500
10
m
166,000
213,000
55
Thang cáp 600x100
600
100
m
144,000
185,000
56
Nắp thang cáp 600x100
600
10
m
198,000
254,000
57
Thang cáp 600x150
600
150
m
176,000
226,000
58
Nắp thang cáp 600x150
600
10
m
198,000
254,000
59
Thang cáp 600x200
600
200
m
208,000
267,000
60
Nắp thang cáp 600x200
600
10
m
198,000
254,000
61
Thang cáp 700x100
700
100
m
152,000
196,000
62
Nắp thang cáp 700x100
700
10
m
230,000
295,000
63
Thang cáp 700x150
600
150
m
184,000
236,000
64
Nắp thang cáp 700x150
600
10
m
230,000
295,000
65
Thang cáp 700x200
700
200
m
216,000
277,000
66
Nắp thang cáp 700x200
700
10
m
230,000
295,000
67
Thang cáp 800x100
800
100
m
160,000
206,000
68
Nắp thang cáp 800x100
800
10
m
261,000
336,000
69
Thang cáp 800x150
800
150
m
192,000
247,000
70
Nắp thang cáp 800x150
800
10
m
261,000
336,000
71
Thang cáp 800x200
800
200
m
224,000
288,000
72
Nắp thang cáp 800x200
800
10
m
261,000
336,000








Stt No.
 Tên sản phẩm 
 Chiều rộng (W) 
 Chiều cao (H) 
 Đvt 
 Đơn giá
(theo độ dày vật liệu) 

 MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 
1.5
2.0

 Chiều dài tiêu chuẩn: 2500-3000mm 
Mạ kẽm nhúng nóng
1
Máng cáp 60x40
60
40
m
51,000
66,000
2
Nắp máng cáp 60x40
60
10
m
26,000
33,000
3
Máng cáp 50x50
50
50
m
55,000
70,000
4
Nắp máng cáp 50x50
50
10
m
23,000
29,000
5
Máng cáp 75x50
75
50
m
62,000
80,000
6
Nắp máng cáp 75x50
75
10
m
29,000
40,000
7
Máng cáp 100x50
100
50
m
70,000
90,000
8
Nắp máng cáp 100x50
100
10
m
39,000
50,000
9
Máng cáp 100x75
100
75
m
86,000
111,000
10
Nắp máng cáp 100x75
100
10
m
39,000
50,000
11
Máng cáp 100x100
100
100
m
102,000
131,000
12
Nắp máng cáp 100x100
100
10
m
39,000
50,000
13
Máng cáp 150x50
150
50
m
86,000
111,000
14
Nắp máng cáp 150x50
150
10
m
55,000
70,000
15
Máng cáp 150x75
150
75
m
102,000
131,000
16
Nắp máng cáp 150x75
150
10
m
55,000
70,000
17
Máng cáp 150x100
150
100
m
118,000
152,000
18
Nắp máng cáp 150x100
150
10
m
55,000
70,000
19
Máng cáp 200x50
200
50
m
102,000
131,000
20
Nắp máng cáp 200x50
200
10
m
71,000
91,000
21
Máng cáp 200x75
200
75
m
118,000
152,000
22
Nắp máng cáp 200x75
200
10
m
71,000
91,000
23
Máng cáp 200x100
200
100
m
134,000
172,000
24
Nắp máng cáp 200x100
200
10
m
71,000
91,000
25
Máng cáp 250x50
250
50
m
118,000
152,000
26
Nắp máng cáp 250x50
250
10
m
86,000
111,000
27
Máng cáp 250x75
250
75
m
134,000
172,000
28
Nắp máng cáp 250x75
250
10
m
86,000
111,000
29
Máng cáp 250x100
250
100
m
150,000
192,000
30
Nắp máng cáp 250x100
250
10
m
86,000
111,000
31
Máng cáp 300x50
300
50
m
134,000
172,000
32
Nắp máng cáp 300x50
300
10
m
102,000
131,000
33
Máng cáp 300x75
300
75
m
150,000
192,000
34
Nắp máng cáp 300x75
300
10
m
102,000
131,000
35
Máng cáp 300x100
300
100
m
166,000
213,000
36
Nắp máng cáp 300x100
300
10
m
102,000
131,000
37
Máng cáp 350x50
350
50
m
150,000
192,000
38
Nắp máng cáp 350x50
350
10
m
118,000
152,000
39
Máng cáp 350x75
350
75
m
166,000
213,000
40
Nắp máng cáp 350x75
350
10
m
118,000
152,000
41
Máng cáp 350x100
350
100
m
182,000
233,000
42
Nắp máng cáp 350x100
350
10
m
118,000
152,000
43
Máng cáp 400x50
400
50
m
166,000
213,000
44
Nắp máng cáp 400x50
400
10
m
134,000
172,000
45
Máng cáp 400x100
400
100
m
198,000
254,000
46
Nắp máng cáp 400x100
400
10
m
134,000
172,000
47
Máng cáp 400x150
400
150
m
229,000
295,000
48
Nắp máng cáp 400x150
400
10
m
134,000
172,000
49
Máng cáp 500x50
500
50
m
198,000
254,000
50
Nắp máng cáp 500x50
500
10
m
166,000
213,000
51
Máng cáp 500x100
500
100
m
229,000
295,000
52
Nắp máng cáp 500x100
500
10
m
166,000
213,000
53
Máng cáp 500x150
500
150
m
261,000
335,000
54
Nắp máng cáp 500x150
500
10
m
166,000
213,000
55
Máng cáp 600x100
600
100
m
261,000
335,000
56
Nắp máng cáp 600x100
600
10
m
198,000
254,000
57
Máng cáp 600x150
600
150
m
293,000
376,000
58
Nắp máng cáp 600x150
600
10
m
198,000
254,000
59
Máng cáp 600x200
600
200
m
325,000
417,000
60
Nắp máng cáp 600x200
600
10
m
198,000
254,000
61
Máng cáp 700x100
700
100
m
293,000
376,000
62
Nắp máng cáp 700x100
700
10
m
230,000
295,000
63
Máng cáp 700x150
600
150
m
325,000
417,000
64
Nắp máng cáp 700x150
600
10
m
230,000
295,000
65
Máng cáp 700x200
700
200
m
357,000
458,000
66
Nắp máng cáp 700x200
700
10
m
230,000
295,000
67
Máng cáp 800x100
800
100
m
325,000
417,000
68
Nắp máng cáp 800x100
800
10
m
261,000
336,000
69
Máng cáp 800x150
800
150
m
357,000
458,000
70
Nắp máng cáp 800x150
800
10
m
261,000
336,000
71
Máng cáp 800x200
800
200
m
388,000
499,000
72
Nắp máng cáp 800x200
800
10
m
261,000
336,000






 

LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT

Chuyên Sản Xuất Tủ Điện, Tủ Rack, Thang Máng Cáp

CÔNG TY CỔ PHẦN TEDCO VIỆT NAM

Địa chỉ văn phòng: 18 đường số 2, phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP. HCM
Địa chỉ nhà xưởng: 57/5 Tô Vĩnh Diện, Phường Đông Hòa, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 0907.844.840 (Hotline), 0274.246.1550
Website: www.tedco.com.vn | www.mangcap.vn

0 nhận xét: